Thuốc Lorbrexen Lorlatinib là thuốc gì?
Thuốc Lorbrexen Lorlatinib là một loại thuốc được chỉ định dùng cho bệnh nhân mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có sự hiện diện của đột biến anaplastic lymphoma kinase (ALK). Thuốc này được chỉ định cho những bệnh nhân có bệnh đã tiến triển sau khi điều trị bằng crizotinib và ít nhất một chất ức chế ALK khác hoặc đã điều trị bằng alectinib hoặc ceritinib như là liệu pháp ALK đầu tiên cho bệnh di căn. Lorlatinib đã được chấp thuận trong điều kiện tăng tốc dựa trên tỷ lệ phản ứng khối u và thời gian phản ứng.
Cơ chế hoạt động của thuốc Lorbrexen Lorlatinib
Lorlatinib tác động như một chất ức chế tyrosine kinase, ngăn chặn các tín hiệu sinh học tế bào dẫn đến sự phát triển và sinh sản của tế bào ung thư. Đặc biệt, thuốc này nhắm vào ALK và ROS1, giúp giảm sự phát triển của các tế bào ung thư này.
Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng được khuyến nghị của Lorlatinib là 100 mg uống mỗi ngày một lần, có thể dùng với hoặc không có thức ăn. Bệnh nhân cần nuốt whole tablets mà không được nhai, nghiền nát hoặc chia nhỏ. Nếu bỏ lỡ một liều, bệnh nhân nên dùng ngay khi nhớ ra trừ khi liều tiếp theo đã gần.
Tác dụng phụ của thuốc Lorbrexen Lorlatinib
Trong quá trình sử dụng Lorlatinib, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
Tác dụng phụ trên thần kinh trung ương: Các phản ứng như co giật, ảo giác và thay đổi về nhận thức, tâm trạng. Chúng có thể xảy ra ở 54% bệnh nhân, trong đó 29% gặp các triệu chứng nhận thức nghiêm trọng.
Tăng lipid máu: 17% bệnh nhân có thể bị tăng cholesterol và triglycerides ở mức độ 3 hoặc 4. Khuyến khích việc theo dõi và điều trị bằng thuốc hạ lipid trong trường hợp cần thiết.
Blok tim nhĩ thất: Theo dõi ECG định kỳ là rất quan trọng do nguy cơ xảy ra rối loạn nhịp tim.
Bệnh phổi kẽ / viêm phổi: Cần ngừng thuốc ngay lập tức nếu có dấu hiệu bất thường về hô hấp.
Chống chỉ định
Lorlatinib không được chỉ định cho những bệnh nhân đang sử dụng các chất ức chế mạnh CYP3A vì nguy cơ nghiêm trọng về tổn thương gan.
Cảnh báo và thận trọng
Nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng: Thận trọng khi kết hợp Lorlatinib với các chất ức chế CYP3A, điều này có thể dẫn đến tăng men gan nghiêm trọng.
Di chứng thai nhi: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ, do đó, các biện pháp ngừa thai là cần thiết trong quá trình điều trị
Nghiên cứu lâm sàng
Lorlatinib đã được đánh giá hiệu quả qua một nghiên cứu lâm sàng lớn, cụ thể là nghiên cứu B7461001 (NCT01970865), trong đó nhóm bệnh nhân tham gia là những người mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) dương tính với ALK đã được điều trị bằng một hoặc nhiều chất ức chế ALK trước đó. Trong nghiên cứu này, bệnh nhân được yêu cầu có bệnh di căn với ít nhất một tổn thương mục tiêu đo được theo tiêu chí RECIST 1.1 và có kết quả xét nghiệm sự rearrangement ALK trong mô khối u bằng phương pháp FISH hoặc IHC. Lorlatinib được sử dụng với liều là 100 mg uống một lần mỗi ngày.
Kết quả chính được đánh giá là tỷ lệ phản ứng tổng quát (ORR) và tỷ lệ phản ứng trong sọ (intracranial ORR). Kết quả cho thấy ORR đạt 48% với 4% là phản ứng hoàn toàn và 44% là phản ứng một phần. Thời gian trung bình của phản ứng là 12,5 tháng.
Đối với nhóm bệnh nhân có di căn trong sọ, tỷ lệ phản ứng intracranial đạt 60%, với thời gian phản ứng trung bình là 19,5 tháng.
Tổng cộng có 215 bệnh nhân tham gia nghiên cứu, với 69% trong số họ có di căn đến não. Phân bổ loại và mức độ điều trị trước đó của bệnh nhân được ghi nhận.
Những bệnh nhân này đã trải qua một số liệu pháp ALK khác nhau trước khi bắt đầu điều trị với Lorlatinib, cho thấy tiềm năng của thuốc trong nhóm bệnh nhân đã điều trị nhiều lần.
Nói chung, nghiên cứu chỉ ra rằng Lorlatinib là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh nhân NSCLC ALK-positve đã từng trị liệu bằng các chất ức chế ALK trước đó, với kết quả đáng khích lệ trong việc cải thiện tỷ lệ phản ứng và thời gian sống còn cho bệnh nhân.
So sánh Lorlatinib và Ceritinib và Alectinib
Lorlatinib, alectinib và ceritinib đều thuộc nhóm thuốc ức chế ALK, nhưng có sự khác biệt rõ ràng về hiệu quả và tác dụng phụ.
Hiệu quả
Trong nghiên cứu lâm sàng với Lorlatinib, tỷ lệ phản ứng tổng quát (ORR) là 48%, với 4% là phản ứng hoàn toàn và 44% là phản ứng một phần.
Đáng chú ý, tỷ lệ phản ứng nội sọ ở những bệnh nhân có di căn đến não đạt 60%.
Điều này cho thấy Lorlatinib có hiệu quả đáng kể trong nhóm bệnh nhân đã điều trị trước đó với các thuốc ALK khác.
Alectinib cũng đã cho thấy hiệu quả cao trong các nghiên cứu: tỷ lệ phản ứng khoảng 80% ở bệnh nhân chưa điều trị trước đó và 50% ở bệnh nhân đã điều trị trước đó với crizotinib. Ceritinib có ORR khoảng 60% đến 70% ở bệnh nhân đã điều trị hoặc chưa điều trị trước đó, nhưng ít hiệu quả hơn so với alectinib đối với bệnh nhân đã điều trị với crizotinib trước đó.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Lorlatinib bao gồm nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng, tác động lên hệ thần kinh trung ương, tăng lipid máu, và các vấn đề về tim mạch như blok nhĩ thất.
Tác dụng phụ này có thể nghiêm trọng và cần được theo dõi cẩn thận.
Alectinib thường ít gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, nhưng cũng có thể gây tăng men gan và tổn thương phổi.
Ceritinib có thể dẫn đến tiêu chảy nặng và tăng men gan, đặc biệt trong những ngày đầu điều trị.
Kết luận
Khi so sánh, Lorlatinib thể hiện rõ hiệu quả trong điều trị bệnh nhân NSCLC ALK-positve đã điều trị trước đó, nhưng có thể kèm theo nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Alectinib có thể là lựa chọn an toàn hơn với hiệu quả cao trong nhóm bệnh nhân chưa điều trị. Ceritinib nằm giữa hai loại thuốc này về hiệu quả và tác dụng phụ. Việc lựa chọn thuốc phù hợp cần được thảo luận kỹ lưỡng giữa bác sĩ và bệnh nhân.
Thuốc Lorbrexen Lorlatinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lorbrexen 100mg: 11.000.000/ hộp
Thuốc Lorbrexen Lorlatinib mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích Quận Hoàng Mai HN
TP HCM: 238 Quốc Lộ 50 P6 Quận 8
Tác giả bài viết: Dược sĩ Minh Triết Đại Học Dược Hà Nội
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Thông tin thuốc Lorlatinib từ FDA
Bình luận