Thuốc Lysodren Mitotane là thuốc gì?
Thuốc Lysodren Mitotane là một thuốc chống ung thư có tác dụng chọn lọc trên tuyến thượng thận, được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư vỏ thượng thận (Adrenocortical Carcinoma – ACC) tiến triển. Đây là một dẫn xuất tổng hợp của DDT (dichlorodiphenyltrichloroethane), có đặc tính gây hoại tử tuyến thượng thận và làm suy giảm sản xuất hormone steroid.
Tên chung: Mitotane
Tên thương mại: Lysodren
Nhóm dược lý: Thuốc chống ung thư – Nhóm độc tế bào
Phân loại: Nhóm C – Không có dữ liệu đầy đủ trên người mang thai, dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ
Cơ chế tác dụng của thuốc Lysodren Mitotane
Mitotane tác động chọn lọc lên vỏ thượng thận, đặc biệt là lớp bó (zona fasciculata) và lớp lưới (zona reticularis), gây hoại tử tế bào. Tác dụng này dẫn đến:
Giảm tổng hợp cortisol, androgen và các steroid khác.
Ức chế enzym cholesterol side-chain cleavage enzyme (P450scc) và các enzym trong chuỗi tổng hợp steroid như 11β-hydroxylase, 18-hydroxylase.
Tác động kéo dài do thuốc tích tụ trong mô mỡ.
Chỉ định của thuốc Lysodren Mitotane
Ung thư vỏ thượng thận không thể phẫu thuật hoặc di căn (giai đoạn tiến triển).
Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật cắt tuyến thượng thận ở bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao.
Điều trị hội chứng Cushing ác tính do ACC tăng tiết cortisol.
Mitotane là thuốc duy nhất được FDA chấp thuận cho điều trị ACC tiến triển.
Dược động học
Hấp thu:
Hấp thu qua đường tiêu hóa kém, cần dùng cùng thức ăn có mỡ để tăng sinh khả dụng (bioavailability).
Nồng độ trong huyết tương thay đổi lớn giữa các bệnh nhân.
Phân bố:
Tích lũy mạnh ở mô mỡ, gan, tuyến thượng thận.
Thể tích phân bố lớn (Vd ~161 L/m²).
Chuyển hóa:
Chủ yếu ở gan thông qua enzym CYP450, đặc biệt là CYP3A4.
Chuyển hóa thành chất không hoạt tính.
Thải trừ:
Chủ yếu qua phân, một phần nhỏ qua nước tiểu.
Thời gian bán hủy dài: 18 – 159 ngày, khiến việc đạt nồng độ ổn định chậm.
Liều dùng – Cách dùng
Khởi đầu:
2 – 6 g/ngày, chia 3 – 4 lần, dùng cùng bữa ăn có nhiều chất béo.
Điều chỉnh liều:
Tăng liều dần theo khả năng dung nạp đến khi đạt nồng độ huyết tương điều trị (14–20 mcg/mL).
Không nên vượt quá 8–10 g/ngày.
Theo dõi:
Nồng độ thuốc huyết tương (trough level) nên được đo định kỳ.
Theo dõi chặt chẽ cortisol tự do niệu, ACTH, điện giải và chức năng tuyến giáp.
Tác dụng phụ của thuốc Lysodren Mitotane
Thường gặp:
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn.
Rối loạn thần kinh: Mất điều hòa, lú lẫn, chóng mặt.
Suy thượng thận thứ phát, đặc biệt khi phối hợp với các thuốc steroid.
Giảm lipid máu, giảm protein huyết tương.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:
Suy gan
Độc thần kinh trung ương nặng: lơ mơ, co giật
Tăng bạch cầu ưa eosin
Phản ứng quá mẫn: Phát ban, sốt.
Tương tác thuốc
Tăng nguy cơ độc tính:
Dexamethasone, hydrocortisone: Có thể cần liều cao hơn do Mitotane tăng chuyển hóa các steroid.
Thuốc hướng thần: Tăng nguy cơ an thần hoặc rối loạn tâm thần.
Tác dụng cảm ứng enzym CYP3A4:
Làm giảm tác dụng của nhiều thuốc khác như: warfarin, midazolam, phenytoin, statin, thuốc tránh thai hormon, v.v.
Thận trọng khi sử dụng
Không dùng trong thời kỳ mang thai và cho con bú, trừ khi bắt buộc vì nguy cơ gây độc cho thai.
Suy gan hoặc suy thận: Thận trọng, chưa có đủ dữ liệu an toàn.
Người lớn tuổi: Cần điều chỉnh liều dựa trên chức năng gan, thận.
Tình trạng thần kinh: Ngưng thuốc nếu có dấu hiệu nhiễm độc thần kinh.
Đánh giá hiệu quả điều trị
Mục tiêu điều trị: Đạt nồng độ huyết tương điều trị (14–20 mcg/mL).
Tiêu chí lâm sàng: Đánh giá triệu chứng Cushing, khối u tiến triển, chỉ số sinh học (cortisol, DHEA-S).
Đánh giá bằng hình ảnh học: CT scan hoặc MRI tuyến thượng thận định kỳ.
Vai trò của Mitotane trong điều trị ACC
Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật:
Sử dụng Mitotane trong vòng 3 tháng sau cắt bỏ u.
Thời gian duy trì điều trị có thể kéo dài đến 2–5 năm.
Điều trị ung thư tiến triển:
Mitotane đơn trị hoặc phối hợp với hóa trị liệu (ví dụ: Etoposide + Doxorubicin + Cisplatin – phác đồ EDP).
Hội chứng Cushing ác tính:
Có thể dùng Mitotane để kiểm soát tăng cortisol trước hoặc sau phẫu thuật
Thuốc Lysodren Mitotane 500mg giá bao nhiêu?
Giá thuốc Lysodren: Tư vấn 0971054700
Thuốc Lysodren mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích Quận Hoàng Mai HN
TP HCM: 238 Quốc Lộ 50 P6 Quận 8
Tác giả bài viết: Dược sĩ Minh Triết Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Fassnacht M, et al. (2012). "European Society of Endocrinology Clinical Practice Guidelines on the management of adrenocortical carcinoma." Eur J Endocrinol.
Terzolo M, et al. (2007). "Adjuvant mitotane treatment for adrenocortical carcinoma." N Engl J Med
FDA Drug Label: Lysodren (Mitotane). https://www.accessdata.fda.go
Nieman LK. (2018). "Cushing's Syndrome: Update on signs, symptoms and biochemical screening." Eur J Endocrinol.
National Coprehensive Cancer Network (NCCN) Guidelines – Neuroendocrine Tumors, version 2024.
Bình luận