Thuốc Sorafenat Sorafenib là thuốc gì?
Thuốc Sorafenat Sorafenib là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị một số loại ung thư như ung thư tế bào gan không thể phẫu thuật (hepatocellular carcinoma - HCC), ung thư thận di căn (renal cell carcinoma - RCC) và ung thư tuyến giáp phân biệt (differentiated thyroid carcinoma - DTC) không còn đáp ứng với điều trị iod phóng xạ. Sorafenib thuộc nhóm thuốc ức chế kinase, giúp giảm sự phát triển và di căn của tế bào ung thư bằng cách ức chế các tín hiệu tăng trưởng tế bào và sự hình thành mạch máu cung cấp dinh dưỡng cho khối u.
Chỉ định của thuốc Sorafenat Sorafenib
Sorafenib được chỉ định cho:
Ung thư tế bào gan không thể phẫu thuật.
Ung thư thận di căn.
Ung thư tuyến giáp phân biệt không còn đáp ứng với iod phóng xạ.
Liều khuyến cáo cho người lớn là 400 mg, uống hai lần mỗi ngày, và nên sử dụng khi bụng đói (ít nhất một giờ trước hoặc hai giờ sau khi ăn).
Việc điều chỉnh liều có thể cần thiết để quản lý các tác dụng phụ.
Tác dụng phụ của thuốc Sorafenat Sorafenib
Sorafenib (NEXAVAR) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng khác nhau. Các tác dụng phụ phổ biến nhất (≥20%) liên quan đến Sorafenib bao gồm tiêu chảy, mệt mỏi, nhiễm trùng, rụng tóc, phản ứng da tay chân, phát ban, giảm cân, giảm khẩu vị, buồn nôn, đau bụng và tăng huyết áp.
Chi tiết tác dụng phụ từ nghiên cứu SHARP (HCC)
Trong nghiên cứu SHARP, tỷ lệ tác dụng phụ bất lợi đối với những bệnh nhân nhận Sorafenib cao hơn so với nhóm giả dược. Các tác dụng phụ đáng chú ý bao gồm:
Mệt mỏi: 46%
Tiêu chảy: 55%
Phát ban: 19%
Phản ứng da tay chân: 21%
Giảm cảm giác thèm ăn: 29%
Tăng huyết áp: 9%
Tác dụng phụ từ nghiên cứu TARGET (RCC)
Tương tự, trong nghiên cứu TARGET, tỷ lệ các tác dụng phụ cũng cao khi so sánh giữa nhóm dùng Sorafenib và nhóm giả dược, chẳng hạn:
Mệt mỏi: 37%
Tiêu chảy: 43%
Phát ban: 40%
Phản ứng da tay chân: 30%
Tăng huyết áp: 17%.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng
Sorafenib cũng có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Đau bụng (31%)
Tăng men gan (40%)
Hypophosphatemia: 45% bệnh nhân với Sorafenib so với 11% ở nhóm giả dược.
Sorafenib có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn.
Tiêu chảy
Mệt mỏi
Suy giảm chức năng gan
Huyết áp cao
Phản ứng da như phát ban, phản ứng da tay chân (hand-foot reaction).
Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm:
Sự kiện tim mạch: Có thể dẫn đến đau tim hoặc suy tim.
Chảy máu: Sorafenib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và đòi hỏi phải ngừng thuốc nếu có triệu chứng chảy máu nặng.
Tổn thương gan do thuốc: Theo dõi thường xuyên chức năng gan là cần thiết trong quá trình điều trị.
Cảnh báo và thận trọng
Thuốc Sorafenat Sorafenib cần được sử dụng một cách cẩn thận ở những bệnh nhân có:
Bệnh lý tim mạch như tiền sử đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim.
Vấn đề huyết áp, cần theo dõi huyết áp đều đặn trong 6 tuần đầu điều trị.
Phụ nữ mang thai: Thuốc Sorafenat Sorafenib có thể gây hại cho thai nhi; nên tránh dùng trong thời gian mang thai và các biện pháp tránh thai hiệu quả cần được áp dụng trong thời gian điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
Tương tác thuốc
Sorafenib có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Cần tránh dùng đồng thời với các thuốc mạnh ức chế CYP3A4, vì chúng có thể làm giảm mức độ thuốc trong cơ thể.
Sử dụng trong nhóm dân số đặc biệt
Phụ nữ cho con bú: Không nên cho con bú trong suốt thời gian điều trị với NEXAVAR và trong 2 tuần sau khi ngừng thuốc.
Người cao tuổi: Không phát hiện khác biệt nào về độ an toàn giữa bệnh nhân cao tuổi và bệnh nhân trẻ tuổi.
Bệnh nhân suy thận hoặc gan: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân có mức độ suy thần kinh hoặc gan nhẹ đến trung bình
Nghiên cứu lâm sàng
Nghiên cứu SHARP: Đây là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3, ngẫu nhiên, mù đôi so với giả dược, được thực hiện trên bệnh nhân ung thư tế bào gan không thể phẫu thuật. Nghiên cứu bao gồm tổng cộng 602 bệnh nhân, trong đó 299 người được điều trị bằng Sorafenib (400 mg hai lần mỗi ngày) và 303 người sử dụng giả dược. Kết quả cho thấy Sorafenib làm tăng thời gian sống trung bình từ 10.7 tháng (so với giả dược là 7.9 tháng) và giảm nguy cơ tử vong (hazard ratio là 0.69, p=0.00058).
Nghiên cứu TARGET: Đây cũng là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3, tập trung vào bệnh nhân bị ung thư thận tiến xa đã điều trị ít nhất một liệu pháp hệ thống trước đó. Nghiên cứu này có tổng cộng 769 bệnh nhân được phân chia ngẫu nhiên giữa Sorafenib và giả dược. Kết quả cho thấy thời gian sống không tiến triển (progression-free survival - PFS) cải thiện đáng kể ở nhóm nhận Sorafenib, trung bình là 167 ngày, so với 84 ngày ở nhóm giả dược (hazard ratio là 0.44, p=0.0001).
Nghiên cứu DECISION: Nghiên cứu này kiểm tra tính an toàn và hiệu quả của Sorafenib trong điều trị ung thư tuyến giáp phân biệt, với 417 bệnh nhân không còn đáp ứng với điều trị iod phóng xạ. Nghiên cứu cho thấy Sorafenib có tác dụng tích cực với tỷ lệ sống sót và kiểm soát bệnh được cải thiện.
Những nghiên cứu này cho thấy Sorafenib có hiệu quả trong việc điều trị một số loại ung thư khó điều trị, đồng thời làm nổi bật tầm quan trọng của các thử nghiệm lâm sàng trong việc xác định hiệu quả và an toàn của các liệu pháp mới.
Thuốc Sorafenat Sorafenib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Sorafenat: 3.800.000/ hộp 120 viên
Thuốc Sorafenat Sorafenib mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích Quận Hoàng Mai HN
TP HCM: 238 Quốc Lộ 50 P6 Quận 8
Tác giả bài viết: Dược sĩ Minh Triết Đại Học Dược Hà Nội
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Thông tin thuốc Sorafenib từ FDA
Bình luận