Thuốc Tagrix Osimertinib là thuốc gì
Thuốc Tagrix Osimertinib là một chất ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ ba có chọn lọc đối với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (Epidermal Growth Factor Receptor - EGFR). Thuốc được thiết kế đặc biệt để nhắm mục tiêu vào các đột biến EGFR liên quan đến ung thư phổi không tế bào nhỏ (Non-Small Cell Lung Cancer - NSCLC), bao gồm cả đột biến kháng thuốc T790M. Osimertinib được chấp thuận lần đầu tiên vào năm 2015 bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và đã trở thành một trong những lựa chọn điều trị tiêu chuẩn cho NSCLC có đột biến EGFR.
Cơ chế tác động của Osimertinib
Osimertinib là một ức chế kinase không hồi phục, nhắm vào các đột biến EGFR nhạy cảm (exon 19 deletion, L858R) và đặc biệt là đột biến kháng thuốc T790M. Cơ chế hoạt động của Osimertinib bao gồm:
Ức chế hoạt động kinase của EGFR đột biến: Osimertinib gắn kết cộng hóa trị vào cysteine-797 (C797) trong miền hoạt động của EGFR, ngăn chặn quá trình phosphoryl hóa EGFR và chặn con đường tín hiệu truyền từ thụ thể này.
Giảm sự tăng sinh của tế bào ung thư: Do ức chế tín hiệu từ EGFR, Osimertinib ngăn chặn sự hoạt hóa của các con đường quan trọng như RAS-RAF-MEK-ERK và PI3K-AKT-mTOR, làm chậm quá trình phân bào và thúc đẩy quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
Vượt qua tình trạng kháng thuốc: Ở các bệnh nhân NSCLC điều trị với các thuốc ức chế EGFR thế hệ trước như erlotinib, gefitinib, afatinib, đột biến T790M thường xuất hiện như một cơ chế kháng thuốc. Osimertinib có khả năng nhắm trúng đích vào đột biến này, giúp điều trị hiệu quả các trường hợp thất bại với liệu pháp EGFR TKI trước đó.
Chỉ định của thuốc Tagrix
Thuốc Tagrix Osimertinib đã được FDA phê duyệt cho nhiều chỉ định khác nhau trong điều trị NSCLC, bao gồm:
Điều trị bổ trợ (Adjuvant Therapy)
Được chỉ định cho bệnh nhân NSCLC giai đoạn IB, II và IIIA có đột biến EGFR (exon 19 deletion hoặc L858R) sau khi phẫu thuật cắt bỏ khối u.
Liều dùng: 80 mg/ngày trong tối đa 3 năm hoặc cho đến khi bệnh tái phát.
Điều trị NSCLC tiến triển hoặc di căn (Advanced or Metastatic NSCLC)
Được chỉ định cho bệnh nhân NSCLC giai đoạn tiến triển có đột biến EGFR (exon 19 deletion hoặc L858R) như liệu pháp đầu tay.
Được sử dụng cho bệnh nhân NSCLC có đột biến T790M sau khi thất bại với liệu pháp EGFR TKI trước đó.
Liều dùng: 80 mg/ngày liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp được thuốc.
Điều trị sau hóa trị và xạ trị (Stage III NSCLC)
Được sử dụng cho bệnh nhân giai đoạn III không thể phẫu thuật, có đột biến EGFR (exon 19 deletion hoặc L858R), sau khi đã điều trị bằng hóa trị dựa trên platinum và xạ trị.
Dược động học
Hấp thu
Osimertinib đạt nồng độ đỉnh (Cmax) trong huyết tương sau 3-6 giờ sau khi uống.
Sinh khả dụng đường uống tương đối cao (> 70%).
Không bị ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): 918 L, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi vào các mô.
Có khả năng xuyên qua hàng rào máu não, giúp kiểm soát tốt di căn não ở bệnh nhân NSCLC.
Chuyển hóa
Osimertinib được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 và CYP3A5 thành các chất chuyển hóa có hoạt tính như AZ7550 và AZ5104.
Thải trừ
Thời gian bán thải (t1/2) khoảng 48 giờ, cho phép dùng liều một lần/ngày.
Đào thải chủ yếu qua phân (68%) và nước tiểu (14%).
Tác dụng phụ của thuốc Tagrix Osimertinib
Osimertinib có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng:
Ảnh hưởng đến phổi: Viêm phổi mô kẽ (ILD), có thể gây tử vong.
Rối loạn tim mạch: Kéo dài khoảng QT, suy tim, tăng huyết áp.
Rối loạn huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
Tác dụng phụ trên da và tiêu hóa: Tiêu chảy, phát ban, viêm miệng, khô da.
Tương tác thuốc
Chất ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, ritonavir): Làm tăng nồng độ Osimertinib, tăng nguy cơ độc tính.
Chất cảm ứng CYP3A4 (rifampicin, carbamazepine): Giảm hiệu quả điều trị của Osimertinib.
Thuốc kéo dài khoảng QT (amiodarone, sotalol): Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
Thuốc kháng acid: Có thể ảnh hưởng đến hấp thu Osimertinib.
Hiệu quả lâm sàng
Các thử nghiệm lâm sàng quan trọng đã chứng minh hiệu quả của Osimertinib:
FLAURA trial: Osimertinib kéo dài thời gian sống không tiến triển (PFS) lên 18.9 tháng so với 10.2 tháng của erlotinib/gefitinib.
ADAURA trial: Osimertinib làm giảm nguy cơ tái phát hoặc tử vong tới 83% ở bệnh nhân NSCLC giai đoạn sớm có đột biến EGFR.
AURA3 trial: Osimertinib có PFS trung bình 10.1 tháng, vượt trội so với hóa trị ở bệnh nhân NSCLC có đột biến T790M.
Thuốc Tagrix Osimertinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Tagrix Osimertinib: 7.500.000/ hộp
Thuốc Tagrix Osimertinib mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích Quận Hoàng Mai HN
TP HCM: 238 Quốc Lộ 50 P6 Quận 8
Tác giả bài viết: Dược sĩ Minh Triết Đại Học Dược Hà Nội
Bài viết có tham khảo thông tin từ website: Thông tin thuốc Osimertinib từ FDA
Bình luận